Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
D.C. United

D.C. United

Mỹ
Mỹ

D.C. United Resultados mais recentes

D.C. United Bàn

# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 18 5 11 58:48 10 59
4 34 15 7 12 59:50 9 52
5 34 14 9 11 46:37 9 51
6 34 14 8 12 54:49 5 50
7 34 11 14 9 55:50 5 47
8 34 11 10 13 48:64 -16 43
9 34 10 10 14 46:49 -3 40
10 34 10 10 14 52:70 -18 40
11 34 11 4 19 40:61 -21 37
12 34 9 10 15 62:55 7 37
13 34 9 9 16 38:54 -16 36
14 34 9 4 21 37:74 -37 31
15 34 7 9 18 40:62 -22 30
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 22 8 4 79:49 30 74
2 34 19 9 6 72:40 32 66
3 34 19 7 8 63:43 20 64
4 34 19 7 8 69:50 19 64
5 34 18 5 11 58:48 10 59
6 34 16 11 7 65:48 17 59
7 34 16 9 9 51:35 16 57
8 34 15 9 10 47:39 8 54
9 34 15 7 12 59:50 9 52
10 34 15 7 12 58:49 9 52
11 34 14 9 11 46:37 9 51
12 34 15 5 14 61:60 1 50
13 34 14 8 12 54:49 5 50
14 34 13 8 13 52:49 3 47
15 34 12 11 11 65:56 9 47
16 34 11 14 9 55:50 5 47
17 34 11 10 13 48:64 -16 43
18 34 11 9 14 39:48 -9 42
19 34 11 8 15 54:56 -2 41
20 34 10 10 14 46:49 -3 40
21 34 10 10 14 52:70 -18 40
22 34 11 4 19 40:61 -21 37
23 34 9 10 15 62:55 7 37
24 34 8 13 13 50:63 -13 37
25 34 9 9 16 38:54 -16 36
26 34 9 4 21 37:74 -37 31
27 34 8 7 19 51:66 -15 31
28 34 7 9 18 40:62 -22 30
29 34 6 3 25 41:78 -37 21
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 45:22 23 37
2 17 10 4 3 38:21 17 34
3 17 10 3 4 35:25 10 33
4 17 9 5 3 25:15 10 32
5 17 8 5 4 28:23 5 29
6 17 7 7 3 31:23 8 28
7 17 7 4 6 28:18 10 25
8 17 7 3 7 26:22 4 24
9 17 6 4 7 30:27 3 22
10 17 7 0 10 27:32 -5 21
11 17 5 6 6 24:25 -1 21
12 17 5 4 8 20:31 -11 19
13 17 5 4 8 19:30 -11 19
14 17 4 5 8 27:23 4 17
15 17 4 5 8 26:36 -10 17
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 43:25 18 42
2 17 11 4 2 45:22 23 37
3 17 11 4 2 36:18 18 37
4 17 11 3 3 38:20 18 36
5 17 10 4 3 38:21 17 34
6 17 10 3 4 33:22 11 33
7 17 10 3 4 35:25 10 33
8 17 10 2 5 34:25 9 32
9 17 9 5 3 39:25 14 32
10 17 9 5 3 25:15 10 32
11 17 8 7 2 25:14 11 31
12 17 8 5 4 28:23 5 29
13 17 7 7 3 31:23 8 28
14 17 7 7 3 22:15 7 28
15 17 7 5 5 27:25 2 26
16 17 7 5 5 23:21 2 26
17 17 7 4 6 28:18 10 25
18 17 7 4 6 30:23 7 25
19 17 7 3 7 26:22 4 24
20 17 6 4 7 30:27 3 22
21 17 6 4 7 33:32 1 22
22 17 6 4 7 26:26 0 22
23 17 7 0 10 27:32 -5 21
24 17 5 6 6 24:25 -1 21
25 17 5 4 8 20:31 -11 19
26 17 5 4 8 19:30 -11 19
27 17 4 5 8 27:23 4 17
28 17 4 5 8 26:36 -10 17
29 17 4 1 12 18:32 -14 13
# Hình thức Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 31:32 -1 27
5 17 6 5 6 26:34 -8 23
6 17 5 5 7 35:32 3 20
7 17 5 4 8 21:22 -1 19
8 17 4 7 6 24:27 -3 19
9 17 4 6 7 16:22 -6 18
10 17 4 5 8 19:24 -5 17
11 17 4 4 9 13:29 -16 16
12 17 4 3 10 14:29 -15 15
13 17 3 5 9 20:41 -21 14
14 17 4 0 13 18:44 -26 12
15 17 2 5 10 20:31 -11 11
# Hình thức MLS TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 11 4 2 34:27 7 37
2 17 11 2 4 32:26 6 35
3 17 9 5 3 34:19 15 32
4 17 8 3 6 28:26 2 27
5 17 8 3 6 27:25 2 27
6 17 8 3 6 31:32 -1 27
7 17 8 2 7 26:21 5 26
8 17 8 2 7 25:24 1 26
9 17 7 4 6 26:23 3 25
10 17 6 5 6 26:34 -8 23
11 17 5 8 4 27:28 -1 23
12 17 6 4 7 26:25 1 22
13 17 5 5 7 35:32 3 20
14 17 5 4 8 21:22 -1 19
15 17 4 7 6 24:27 -3 19
16 17 4 6 7 16:22 -6 18
17 17 5 2 10 28:38 -10 17
18 17 4 5 8 19:24 -5 17
19 17 4 4 9 12:23 -11 16
20 17 4 4 9 13:29 -16 16
21 17 4 3 10 14:29 -15 15
22 17 3 6 8 26:31 -5 15
23 17 3 5 9 20:41 -21 14
24 17 4 0 13 18:44 -26 12
25 17 2 5 10 20:31 -11 11
26 17 1 8 8 27:42 -15 11
27 17 2 3 12 18:34 -16 9
28 17 1 6 10 20:31 -11 9
29 17 2 2 13 23:46 -23 8

D.C. United Biệt đội

Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Ba Lan 34 183 31 2 4 10 - -
Chile 30 170 25 2 2 5 - 13
Mỹ 28 178 33 3 6 4 - 1
Brazil - Brazil 22 170 33 6 2 3 - 20
Mỹ 21 175 2 - - - - 2
Mỹ 22 175 29 2 3 2 - 5
Mỹ 20 188 17 - - 4 - 5
Cameroon: Cameroon 24 175 7 - - 1 - 4
Mỹ 29 178 2 - - - - 2
Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bỉ 34 190 30 23 5 8 1 -
Colombia 30 172 31 3 2 8 - 8
Mỹ 19 183 13 1 - 1 - 12
Mỹ 20 188 27 1 2 2 - 21
Senegal 32 183 9 1 - 2 - 6
Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Bồ Đào Nha 36 173 30 3 2 6 1 10
Mỹ 33 188 6 - 1 2 - 2
Thụy Điển 27 193 27 1 - 5 - 1
Iraq 27 166 1 - - - - 1
Guatemala 27 180 30 1 3 9 - 1
Phần Lan 22 185 31 - - 2 - 7
Mỹ 22 183 1 - - 1 - 1
Mỹ 27 190 32 2 3 6 1 1
Mỹ 18 188 8 - 1 1 - 4
Mỹ 22 189 15 - - 1 - 8
Mỹ 29 185 7 - 1 2 - 3
Áo 26 185 2 1 - 1 - 1
Thủ môn Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
24 Bono A.
Mỹ 30 191 29 - - - - -
Mỹ 31 193 5 - - 1 - -
Manager Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Anh 39 - - - - - -
  • Các trận đấu đã chơi
  • Tổng số bàn thắng
  • Assists
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Xuất hiện thay thế

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng
D.C. United
thông tin đội
  • Họ và tên:
    D.C. United
  • Viết tắt:
    DC
  • Giám đốc:
    Rooney, Wayne
  • Sân vận động:
    Audi Field